Sử dụng máy tính để lưu trữ các tệp tin thường xuyên, vậy bạn đã biết allocation unit size là gì, cũng như vai trò của AUS đối với ổ cứng hay USB chưa? Trong bài viết này, Luci sẽ mang đến cho bạn tất tần tật các thông tin về thông số này và gợi ý cho bạn những mẹo hay với allocation unit size nhé!
1. Allocation unit size là gì?
Định nghĩa
Allocation unit size (AUS) là thuật ngữ chỉ kích thước của mỗi khối dữ liệu được sử dụng để phân bổ không gian lưu trữ trên một ổ đĩa, như USB hoặc ổ cứng. Nói cách khác, khi tạo hoặc sao chép một tệp tin vào ổ đĩa, nó sẽ chiếm một số đơn vị phân bổ dựa trên kích thước của allocation unit size.
Ví dụ, nếu allocation unit size kích thước là 4KB, một tệp tin có kích thước 3 KB vẫn sẽ chiếm 4 KB trên ổ đĩa. Điều này có nghĩa là nếu bạn tạo nhiều tệp tin nhỏ, các tệp này sẽ chiếm không gian không cần thiết trên ổ đĩa.
Thông qua định nghĩa và ví dụ cụ thể trên, hy vọng bạn đã cơ bản hiểu được allocation unit size là gì. Sau khi đọc hết các thông tin dưới đây, bạn sẽ càng hiểu rõ hơn về thông số này và vai trò quan trọng của nó trong định dạng ổ cứng hay USB.
Chức năng
- Giới hạn dung lượng đơn vị được lưu trữ trên USB hoặc ổ cứng, cho phép tối ưu hóa việc phân bổ dung lượng cho các tệp tin khác nhau.
- Hỗ trợ truy xuất dữ liệu nhanh hơn nếu chọn kích thước AUS phù hợp
- Nếu chỉ sử dụng ổ cứng để lưu trữ các tệp nhỏ như tài liệu văn bản, nên để AUS nhỏ để tiết kiệm không gian ổ cứng. Ngược lại, nếu muốn chứa nhiều hình ảnh hay video, AUS lớn sẽ giúp cải thiện hiệu năng.
Các định dạng và thông số mặc định
Các định dạng phổ biến và thường thấy trong các phiên bản Window gồm: NTFS, FAT16, FAT32, exFAT. Hiện nay các định dạng này đã được hỗ trợ bởi các phiên bản Window mới nhất như Windows 10 hay Windows 11. Ở các thế hệ Windows cũ hơn, các định dạng cũng được sử dụng như Windows XP hay Windows 2000.
Dưới đây là những thông số mặc định của các định dạng được kể trên được cung cấp bởi Microsoft:
NTFS (New Technology File System)
Volume size | Windows NT 3.51 | Windows NT 4.0 | Windows 10, Windows 11, Windows 7, Windows Server 2008 R2, Windows Server 4.0 2008, Windows Vista, Windows Server 2003, Windows XP, Windows 2000 |
7 MB – 512 MB | 512 bytes | 4 KB | 4 KB |
512 MB -1 GB | 1 KB | 4 KB | 4 KB |
1 GB – 2 GB | 2 KB | 4 KB | 4 KB |
2 GB – 2 TB | 4 KB | 4 KB | 4 KB |
2 TB – 16 TB | Not Supported | Not Supported | 4 KB |
16 TB – 32 TB | Not Supported | Not Supported | 8 KB |
32 TB – 64 TB | Not Supported | Not Supported | 16 KB |
FAT16 (File Allocation Table)
Volume size | Windows NT 3.51 | Windows NT 4.0 | Windows 10, Windows 11, Windows 7, Windows Server 2008 R2, Windows Server 4.0 2008, Windows Vista, Windows Server 2003, Windows XP, Windows 2000 |
7 MB – 8 MB | Not Supported | Not Supported | Not Supported |
8 MB – 32 GB | 512 bytes | 512 bytes | 512 bytes |
32 MB – 64 MB | 1 KB | 1 KB | 1 KB |
64 MB – 128 MB | 2 KB | 2 KB | 2 KB |
128 MB – 256 MB | 4 KB | 4 KB | 4 KB |
256 MB – 512 MB | 8 KB | 8 KB | 8 KB |
512 MB – 1 GB | 16 KB | 16 KB | 16 KB |
FAT32 (File Allocation Table)
Volume size | Windows NT 3.51 | Windows NT 4.0 | Windows 10, Windows 11, Windows 7, Windows Server 2008 R2, Windows Server 4.0 2008, Windows Vista, Windows Server 2003, Windows XP, Windows 2000 |
7 MB – 16 MB | Not Supported | Not Supported | Not Supported |
16 MB – 32 GB | 512 bytes | 512 bytes | Not Supported |
32 MB – 64 MB | 512 bytes | 512 bytes | 512 bytes |
64 MB – 128 MB | 1 KB | 1 KB | 1 KB |
128 MB – 256 MB | 2 KB | 2 KB | 2 KB |
256 MB – 8 GB | 4 KB | 4 KB | 4 KB |
8 GB – 16 GB | 8 KB | 8 KB | 8 KB |
exFAT (Extended File Allocation Table)
Volume size | Windows 10, Windows 11, Windows 7, Windows Server 2008 R2, Windows Server 4.0 2008, Windows Vista, Windows Server 2003, Windows XP, Windows 2000 |
7 MB – 256 MB | 4 KB |
256 MB – 32 GB | 32 KB |
32 GB – 256 TB | 128 KB |
> 256 TB | Not Supported |
2. Cách chọn allocation unit size để Format đĩa cứng, USB
Bên cạnh hiểu được allocation unit size là gì, thì việc lựa chọn AUS phù hợp rất quan trọng. Khi thực hiện format đĩa cứng hay, USB có ảnh hưởng đến hiệu suất, việc sử dụng không gian lưu trữ và khả năng quản lý tệp tin trên ổ đĩa. Dưới đây là những điều lưu ý khi chọn AUS:
- Nếu nhiều tệp tin nhỏ, hãy chọn một AUS có kích thước nhỏ để giảm lãng phí không gian. Ngược lại, đối với các tệp tin lớn, một allocation unit size lớn hơn có thể tối ưu hóa hiệu suất đọc/ ghi.
- Kích thước đĩa cũng có thể ảnh hưởng đến lựa chọn allocation unit size. Nếu kích thước ổ đĩa lớn, bạn nên chọn AUS có kích thước lớn để có thể tối ưu hóa hiệu suất. Tuy nhiên, trên một ổ đĩa nhỏ hơn, bạn có thể chọn một allocation unit size nhỏ hơn để tiết kiệm không gian.
- Nên chọn allocation unit size phù hợp với hệ điều hành và hệ thống tệp đang sử dụng. Ví dụ, NTFS hỗ trợ các kích thước khác nhau như 512 byte, 4KB, 8KB,.. trong khi FAT32 có các kích thước nhất định như 4KB, 8KB, 16KB,..
- Xác định mục đích sử dụng của ổ đĩa hoặc USB trước khi lựa chọn AUS. Nếu muốn lưu trữ tệp tin lớn như video hoặc file hình ảnh, bạn có thể chọn một allocation unit size lớn hơn để tối ưu hóa hiệu suất. Nếu sử dụng nó cho lưu trữ tài liệu văn phòng hoặc các tệp tin nhỏ hơn, bạn có thể chọn một AUS nhỏ hơn để tiết kiệm không gian.
3. Nên Format USB theo định dạng nào?
Khi định dạng USB, cần xác định rõ mục đích sử dụng hoặc các yêu cầu cần thiết trước tiên. FAT32 được xem là định dạng phổ biến nhất vì nó tương thích với hầu hết các hệ điều hành. Bên cạnh đó, exFAT hỗ trợ tệp tin lớn hơn 4GB và cũng tương thích trên nhiều hệ điều hành. Nếu có ý định format USB, bạn có thể tham khảo 2 định dạng kể trên.
4. Format ổ đĩa cứng nên đặt Allocation unit size là bao nhiêu?
Giống như USB, khi format ổ đĩa cứng, bạn cũng phải xác định trước mục đích sử dụng để lựa chọn ra phương án phù hợp nhất. Tuy nhiên, trong hầu hết các trường hợp, định dạng NTFS với allocation unit size là 4KB là phổ biến nhất. Dưới đây là một số lý do khiến cho NTFS phổ biến:
- NTFS với allocation unit size 4KB đem lại hiệu suất tốt cho hầu hết các tác vụ truy cập dữ liệu và được tối ưu cho phần lớn các tệp tin.
- Với kích thước AUS này, có thể đảm bảo sử dụng không gian lưu trữ hiệu quả và tránh lãng phí
- NTFS là định dạng được hỗ trợ trên hầu hết các phiên bản hệ điều hành Windows, nó cũng tương thích với nhiều thiết bị và ứng dụng khác nhau.
5. Luci – Nâng tầm cuộc sống bằng công nghệ IoT
Với sự phát triển nhanh chóng của IoT, Luci không ngừng nâng cao khả năng của mình trong việc tận dụng công nghệ này vào các lĩnh vực quản lý thông minh. Thông qua việc thu thập và phân tích dữ liệu từ các thiết bị IoT, Luci cung cấp thông tin quan trọng và giúp ra quyết định để tối ưu hóa hiệu suất và sử dụng tài nguyên một cách hiệu quả.
Luci không chỉ tập trung vào việc cung cấp các giải pháp thông minh, mà còn mang đến cho khách hàng các trải nghiệm tốt nhất. Với giao diện dễ sử dụng, thân thiện với người dùng, những giải pháp của Luci cho phép bạn tận dụng tối đa tiềm năng của công nghệ thông minh một cách dễ dàng nhất.
Các giải pháp thông minh của Luci bao gồm:
Luci RMS – Giải pháp quản lý đô thị thông minh
Luci iBMS – Giải pháp quản lý tòa nhà thông minh
Luci Lighting – Giải pháp đèn đường thông minh
Luci IOC – Trung tâm điều hành thông minh
Luci Asset Management – Giải pháp quản lý tài sản thông minh
Để được tư vấn chuyên sâu và tìm ra các giải pháp thông minh phù hợp với bạn, vui lòng liên hệ với Luci theo địa chỉ:
Trụ sở Hà Nội: Tầng 2, toà New Skyline, Đường Nguyễn Khuyến, Phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Tp. Hà Nội.
Văn phòng Hồ Chí Minh: Tầng 8, Tòa nhà Pearl Plaza, Số 561A Điện Biên Phủ, P.25, Q.Bình Thạnh, TP.Hồ Chí Minh
Hotline: 0902 239 589.
Website: www.luci.vn.
Email: info@luci.vn