An ninh mạng là gì? Những điều cần biết để bảo vệ dữ liệu

176 lượt xem
Chia sẻ:
Cùng Luci khám phá những điều cần biết về an ninh mạng

Trong thế giới số hóa ngày nay, an ninh mạng trở thành một yếu tố không thể thiếu để bảo vệ dữ liệu và tài sản kỹ thuật số. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về “An ninh mạng là gì?”, tại sao nó quan trọng và cách thức bảo vệ hệ thống của bạn trước các mối đe dọa mạng.

An ninh mạng là gì?

An ninh mạng là gì? Đây là câu hỏi mà nhiều người đặt ra trong bối cảnh mạng internet trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống. An ninh mạng là tập hợp các biện pháp, công nghệ và quy trình nhằm bảo vệ hệ thống máy tính, mạng và dữ liệu khỏi các cuộc tấn công, xâm nhập hoặc truy cập trái phép. Mục tiêu chính của an ninh mạng là đảm bảo tính bảo mật, toàn vẹn và khả dụng của thông tin trong môi trường mạng.

An ninh mạng là gì?
An ninh mạng là gì?

Tầm quan trọng của an ninh mạng trong thế giới số hóa ngày nay

Khi đã hiểu rõ “an ninh mạng là gì”, việc nhận thức được tầm quan trọng của nó là điều tất yếu. Trong kỷ nguyên số, dữ liệu là tài sản quý giá của cả tổ chức và cá nhân. An ninh mạng không chỉ bảo vệ thông tin mà còn giúp duy trì sự tin cậy và uy tín của các doanh nghiệp.

Ngăn chặn hoặc giảm tổn thất do vi phạm

An ninh mạng giúp ngăn chặn các cuộc tấn công mạng, giảm thiểu rủi ro mất mát dữ liệu, và hạn chế tổn thất tài chính cũng như thiệt hại về uy tín.

An ninh mạng giúp giảm thiểu rủi ro mất dữ liệu
An ninh mạng giúp giảm thiểu rủi ro mất dữ liệu

Duy trì tuân thủ theo quy định

Các tổ chức phải tuân thủ các quy định về bảo mật dữ liệu như GDPR hay HIPAA. An ninh mạng đảm bảo rằng các doanh nghiệp không vi phạm các quy định này, tránh các án phạt nặng nề.

Các tổ chức phải tuân thủ các quy định về bảo mật dữ liệu
Các tổ chức phải tuân thủ các quy định về bảo mật dữ liệu

Giảm thiểu các mối đe dọa mạng không ngừng biến hóa

Các mối đe dọa mạng liên tục tiến hóa, trở nên phức tạp và khó phát hiện hơn. An ninh mạng giúp bảo vệ hệ thống trước những mối đe dọa mới này thông qua các biện pháp phòng ngừa và phát hiện sớm.

An ninh mạng giúp bảo vệ hệ thống trước các mối đe dọa
An ninh mạng giúp bảo vệ hệ thống trước các mối đe dọa

Những mối đe dọa an ninh mạng phổ biến

Khi đã biết “an ninh mạng là gì”, bạn cần hiểu rõ các mối đe dọa phổ biến để có biện pháp bảo vệ phù hợp. Các mối đe dọa an ninh mạng đa dạng và phức tạp, từ phần mềm độc hại đến các cuộc tấn công lừa đảo.

Phần mềm độc hại

Phần mềm độc hại (malware) là các chương trình được thiết kế để gây hại hoặc xâm nhập vào hệ thống máy tính. Virus, sâu (worm), và trojan là những ví dụ điển hình của phần mềm độc hại.

Phần mềm độc hại
Phần mềm độc hại

Phần mềm tống tiền

Phần mềm tống tiền (ransomware) mã hóa dữ liệu của nạn nhân và yêu cầu tiền chuộc để khôi phục lại. Đây là một trong những mối đe dọa mạng nguy hiểm nhất hiện nay.

Ransomware một trong những mối đe dọa mạng nguy hiểm nhất hiện nay
Ransomware một trong những mối đe dọa mạng nguy hiểm nhất hiện nay

Tấn công xen giữa

Tấn công xen giữa (Man-in-the-Middle) xảy ra khi kẻ tấn công chặn và có thể thay đổi giao tiếp giữa hai bên mà họ không hề hay biết.

Tấn công xen giữa
Tấn công xen giữa

Lừa đảo

Lừa đảo (phishing) là hình thức tấn công mạng nhằm đánh cắp thông tin cá nhân như mật khẩu, thông tin thẻ tín dụng qua các trang web giả mạo hoặc email lừa đảo.

Lừa đảo là hình thức tấn công mạng nhằm đánh cắp thông tin cá nhân
Lừa đảo là hình thức tấn công mạng nhằm đánh cắp thông tin cá nhân

DDoS

Tấn công từ chối dịch vụ (DDoS) làm gián đoạn hoạt động của một trang web hoặc dịch vụ bằng cách làm quá tải hệ thống với lượng lớn yêu cầu truy cập.

An ninh mạng hoạt động như thế nào?

Các tổ chức triển khai chiến lược an ninh mạng thông qua việc sử dụng các chuyên gia an ninh mạng. Những chuyên gia này sẽ tiến hành đánh giá rủi ro bảo mật trên các hệ thống máy tính, mạng, kho dữ liệu, ứng dụng và các thiết bị kết nối hiện có. Sau đó, họ sẽ xây dựng một khung an ninh mạng toàn diện và thực hiện các biện pháp bảo vệ cho toàn bộ tổ chức.

Các tổ chức triển khai chiến lược an ninh mạng thông qua việc sử dụng các chuyên gia an ninh mạng
Các tổ chức triển khai chiến lược an ninh mạng thông qua việc sử dụng các chuyên gia an ninh mạng

Để đảm bảo chương trình an ninh mạng đạt hiệu quả, cần kết hợp việc đào tạo nhân viên về các phương pháp bảo mật tốt nhất cùng với việc áp dụng công nghệ phòng thủ mạng tự động vào hạ tầng CNTT hiện có. Sự kết hợp này tạo ra nhiều lớp bảo vệ, giúp chống lại các mối đe dọa tiềm ẩn tại mọi điểm truy cập dữ liệu. Các yếu tố của an ninh mạng bao gồm xác định rủi ro, bảo vệ danh tính, cơ sở hạ tầng và dữ liệu, phát hiện bất thường và sự cố, phản ứng và phân tích nguyên nhân gốc rễ, cùng với việc khôi phục sau sự cố.

Các loại an ninh mạng phổ biến

Khi tìm hiểu “an ninh mạng là gì”, bạn sẽ thấy rằng nó bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau, mỗi loại có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ hệ thống.

Bảo mật mạng

Bảo mật mạng tập trung vào việc bảo vệ cơ sở hạ tầng mạng khỏi các cuộc tấn công và xâm nhập trái phép.

Bảo mật mạng là biện pháp bảo vệ an ninh mạng dành cho thiết bị kết nối mạng
Bảo mật mạng là biện pháp bảo vệ an ninh mạng dành cho thiết bị kết nối mạng

Bảo mật trên đám mây

Bảo mật đám mây đảm bảo an toàn cho dữ liệu và ứng dụng lưu trữ trên các nền tảng đám mây, bảo vệ khỏi các rủi ro như truy cập trái phép hay mất mát dữ liệu.

Bảo mật trên đám mây là biện pháp bảo vệ dữ liệu và ứng dụng chạy trên đám mây.
Bảo mật trên đám mây là biện pháp bảo vệ dữ liệu và ứng dụng chạy trên đám mây.

Bảo mật IoT

Bảo mật IoT (Internet of Things) liên quan đến việc bảo vệ các thiết bị kết nối Internet như camera an ninh, thiết bị gia dụng thông minh khỏi bị tấn công.

Bảo mật IoT giúp bảo vệ thiết bị kết nối khỏi các mối đe dọa mạng tiềm ẩn
Bảo mật IoT giúp bảo vệ thiết bị kết nối khỏi các mối đe dọa mạng tiềm ẩn

Bảo mật dữ liệu

Bảo mật dữ liệu tập trung vào việc bảo vệ thông tin quan trọng khỏi việc truy cập trái phép, mất mát hoặc phá hủy, thông qua các phương pháp như mã hóa và sao lưu.

Bảo mật dữ liệu đảm bảo an toàn thông tin trong quá trình lưu trữ và truyền tải
Bảo mật dữ liệu đảm bảo an toàn thông tin trong quá trình lưu trữ và truyền tải

Công nghệ an ninh mạng hiện đại bao gồm những gì?

Những công nghệ hiện đại đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu “an ninh mạng là gì?” và làm thế nào để nó bảo vệ hệ thống của bạn.

Trí tuệ nhân tạo (AI) và Máy học (ML)

AIML được sử dụng để phát hiện và dự đoán các mối đe dọa mạng phức tạp, nhờ vào khả năng phân tích dữ liệu lớn và học hỏi từ các mẫu tấn công trước đó.

AI và ML được ứng dụng rộng rãi trong an ninh mạng
AI và ML được ứng dụng rộng rãi trong an ninh mạng

Zero Trust

Zero Trust là mô hình bảo mật yêu cầu mọi người dùng, thiết bị, và ứng dụng đều phải được xác thực và ủy quyền, bất kể chúng nằm trong hay ngoài mạng.

Zero Trust áp dụng nguyên tắc
Zero Trust áp dụng nguyên tắc “không tin tưởng ai”

Đám mây và bảo mật container

Đám mây và bảo mật container đảm bảo rằng các ứng dụng và dữ liệu trong môi trường đám mây được bảo vệ thông qua việc cô lập môi trường chạy ứng dụng.

Mã hóa

Mã hóa là phương pháp bảo vệ dữ liệu bằng cách biến đổi nó thành các dạng không thể đọc được nếu không có khóa giải mã, đảm bảo an toàn khi dữ liệu bị đánh cắp hoặc truy cập trái phép.

Mã hóa là một trong những phương pháp bảo vệ dữ liệu phổ biến hiện nay
Mã hóa là một trong những phương pháp bảo vệ dữ liệu phổ biến hiện nay

Một số cách bảo mật an ninh mạng

Sau khi hiểu rõ an ninh mạng là gì và tầm quan trọng của nó trong việc bảo vệ dữ liệu và hệ thống, bước tiếp theo là tìm hiểu về các biện pháp cụ thể để tăng cường an ninh mạng. Dưới đây là một số cách bảo mật an ninh mạng mà các tổ chức và cá nhân có thể áp dụng để đảm bảo an toàn thông tin trong môi trường số hóa ngày càng phức tạp.

Một số cách bảo mật an ninh mạng
Một số cách bảo mật an ninh mạng
  • Sử dụng tường lửa: Tạo lớp bảo vệ giữa mạng nội bộ và internet, ngăn chặn truy cập trái phép.
  • Cài đặt phần mềm chống virus và chống phần mềm độc hại: Quét và loại bỏ các phần mềm nguy hiểm để bảo vệ hệ thống.
  • Áp dụng xác thực hai yếu tố (2FA): Yêu cầu hai dạng xác thực trước khi truy cập, tăng cường an ninh.
  • Mã hóa dữ liệu: Bảo vệ dữ liệu bằng cách biến nó thành định dạng không thể đọc được nếu không có khóa giải mã.
  • Đào tạo nhận thức an ninh mạng: Giáo dục nhân viên về các mối đe dọa và hành vi bảo mật tốt nhất.
  • Sao lưu dữ liệu định kỳ: Sao lưu thường xuyên để đảm bảo dữ liệu có thể được khôi phục sau sự cố.
  • Cập nhật phần mềm thường xuyên: Luôn cập nhật hệ điều hành và ứng dụng để vá các lỗ hổng bảo mật.
  • Giám sát hệ thống và phát hiện xâm nhập: Theo dõi liên tục và phát hiện các hành vi bất thường để ngăn chặn tấn công.

Các hành vi bị cấm về an ninh mạng

Các hành vi bị cấm về an ninh mạng được quy định tại Điều 8 của Luật An ninh mạng 2018 gồm:

Các hành vi bị cấm về an ninh mạng theo quy định tại Luật An ninh mạng 2018
Các hành vi bị cấm về an ninh mạng theo quy định tại Luật An ninh mạng 2018
  1. Sử dụng không gian mạng để thực hiện các hành vi sau đây:

a) Hành vi quy định tại khoản 1 Điều 18 của Luật này;

b) Tổ chức, hoạt động, câu kết, xúi giục, mua chuộc, lừa gạt, lôi kéo, đào tạo, huấn luyện người chống Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam;

c) Xuyên tạc lịch sử, phủ nhận thành tựu cách mạng, phá hoại khối đại đoàn kết toàn dân tộc, xúc phạm tôn giáo, phân biệt đối xử về giới, phân biệt chủng tộc;

d) Thông tin sai sự thật gây hoang mang trong Nhân dân, gây thiệt hại cho hoạt động kinh tế – xã hội, gây khó khăn cho hoạt động của cơ quan nhà nước hoặc người thi hành công vụ, xâm phạm quyền và lợi ích hợp pháp của cơ quan, tổ chức, cá nhân khác;

đ) Hoạt động mại dâm, tệ nạn xã hội, mua bán người; đăng tải thông tin dâm ô, đồi trụy, tội ác; phá hoại thuần phong, mỹ tục của dân tộc, đạo đức xã hội, sức khỏe của cộng đồng;

e) Xúi giục, lôi kéo, kích động người khác phạm tội;

  1. Thực hiện các hành vi tấn công mạng, khủng bố mạng, gián điệp mạng, tội phạm mạng; gây sự cố, tấn công, xâm nhập, chiếm quyền điều khiển, làm sai lệch, gián đoạn, ngưng trệ, tê liệt hoặc phá hoại hệ thống thông tin quan trọng về an ninh quốc gia;
  2. Sản xuất, sử dụng công cụ, phần mềm hoặc có hành vi cản trở, gây rối loạn hoạt động của mạng viễn thông, mạng Internet, mạng máy tính, hệ thống thông tin, hệ thống xử lý và điều khiển thông tin, phương tiện điện tử; phát tán chương trình tin học gây hại cho hoạt động của mạng viễn thông, mạng Internet, mạng máy tính, hệ thống thông tin, hệ thống xử lý và điều khiển thông tin, phương tiện điện tử; xâm nhập trái phép vào mạng viễn thông, mạng máy tính, hệ thống thông tin, hệ thống xử lý và điều khiển thông tin, cơ sở dữ liệu, phương tiện điện tử của người khác;
  3. Chống lại hoặc cản trở hoạt động của lực lượng bảo vệ an ninh mạng; tấn công, vô hiệu hóa trái pháp luật làm mất tác dụng biện pháp bảo vệ an ninh mạng;
  4. Lợi dụng hoặc lạm dụng hoạt động bảo vệ an ninh mạng để xâm phạm chủ quyền, lợi ích, an ninh quốc gia, trật tự, an toàn xã hội, quyền và lợi ích hợp pháp của cơ quan, tổ chức, cá nhân hoặc để trục lợi;
  5. Các hành vi khác vi phạm quy định của Luật này.
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Mục lục